Thể khả năng với động từ godan (五段) & ichidan (一段)

Dạng -る chỉ gắn vào thể え của động từ godan. Nó không bao giờ dùng độc lập. Nhờ đó, rất dễ nhận ra đây là thể khả năng. Ví dụ: 読む (đọc) → 読める (đọc được)

Với động từ ichidan, cách chia còn dễ hơn nữa: chỉ cần bỏ đuôi -る rồi thêm -られる. Ví dụ: 食べる (ăn) → 食べられる (ăn được)

Động từThể khả năng
くる (đến)こられる (đến được)
する (làm)できる (có thể làm/khả thi)
Ví dụ: にほんごができる → Tiếng Nhật là "có thể" → tức là "Biết tiếng Nhật / Có thể sử dụng tiếng Nhật". Lưu ý: không dịch sát thành "Tôi có thể làm tiếng Nhật", mà hiểu đúng hơn là: "Tiếng Nhật là điều khả thi (đối với tôi)"

Xét câu sau: ほんがよめる Sách là chủ ngữ (được đánh dấu bằng が), nên người thực hiện hành động không được nhắc đến.

Câu này không phải là "Tôi có thể đọc sách", mà là: "Sách có thể được đọc / Sách là thứ có thể đọc được (bởi tôi)"