🏠 うち (内) – Nhà, Bản thân, Nhóm xã hội, và Mốc thời gian

1. 🏡 うち = Nhà / Gia đình / Tổ ấm

  • いえ (家) = Tòa nhà, công trình vật lý

  • うち (内) = "Tổ ấm", "nội thất tinh thần", nơi có cuộc sống gia đình diễn ra

🔸 Ví dụ:

  • うちに来ませんか?
    → "Bạn có muốn đến nhà mình chơi không?"
    → (Không phải thăm ngôi nhà, mà là ghé thăm gia đình, không gian sống)

2. 🧍‍♀️ うち = Tôi (ngôi thứ nhất, thường là nữ giới Kansai)

  • Trong tiếng Kansai (Kansai-ben), đặc biệt là nữ giới, うち thường dùng thay cho わたし / 私

🔸 Ví dụ:

  • うちは知らんよ!
    → "Tui không biết đâu!" (Giọng Kansai, thân mật)

3. 👪 うち = Nhóm, Gia đình, Tập thể mình thuộc về

  • Dùng thay cho "của tôi / của chúng tôi", nhất là khi nói về người trong gia đình hoặc tổ chức

  • Mang nghĩa "người trong nhà mình", "người cùng phe", "người trong nhóm"

🔸 Ví dụ:

  • うちの妹
    → Em gái nhà mình (không phải "em gái tôi" cá nhân, mà là "em gái của nhà mình")

4. ↔️ うち vs そと = Trong nhóm vs Ngoài nhóm

  • うち (内) = Bên trong, người trong nhóm / tổ chức

  • そと (外) = Bên ngoài, người ngoài nhóm / không thuộc cùng phe

🔸 Khái niệm này là một phần rất quan trọng trong giao tiếp Nhật – họ phân biệt rõ giữa "người nhà" và "người ngoài".

5. 📦 うち = Một "khoảng" bao trùm – Thường dùng với thời gian

📌 Khi nào đó còn đang diễn ra

  • Diễn tả khoảng thời gian nội tại, khi một điều kiện nào đó vẫn còn đúng

🔸 温かいうちに食べてね
→ "Ăn khi còn nóng nhé"
→ "うち" ở đây = khoảng thời gian khi thức ăn còn ấm

🔸 若いうちに挑戦しよう
→ "Hãy thử sức khi còn trẻ"

📌 Khi chọn lựa từ trong một tập hợp

  • 多くのうちから選ぶ
    → "Chọn từ nhiều lựa chọn"
    → うち = "từ trong số, trong nhóm..."

6. 🕰 そのうち = Trong lúc nào đó phù hợp (sẽ xảy ra)

  • "そのうち" = Một thời điểm mơ hồ nhưng sẽ đến trong phạm vi liên quan đến ngữ cảnh

🔸 そのうちわかるよ
→ "Rồi cậu sẽ hiểu thôi"
→ Không nói rõ khi nào, nhưng trong một lúc nào đó trong tương lai gần

📌 Lưu ý:

  • "その" là cách tiếng Nhật tránh dùng đại từ nhân xưng nhưng vẫn giữ được sự liên kết ngữ cảnh.

🧠 Tổng kết:

Cách dùngNghĩaVí dụ
うち = nhàGia đình, tổ ấmうちに来てね
うち = tôiCách nói ngôi thứ nhất (Kansai)うちは大丈夫やで
うちの〜Người trong nhómうちの母、うちの会社
〜うちにKhi còn… / Trong khi…忘れないうちに書いておこう
そのうちMột lúc nào đó, sớm thôiそのうち彼にも会えるよ