Bài này nói về diễn đạt ý muốn trong Tiếng Nhật

1. Diễn đạt mong muốn sở hữu bằng「ほしい」

Giả sử bạn muốn một thứ gì đó. Ví dụ: こねこがほしい。 "こねこ" nghĩa là "mèo con" (こ = con nhỏ, ねこ = mèo), còn "ほしい" nghĩa là "muốn có".

Nhưng có một điều quan trọng cần chú ý: ほしい không phải là động từ, mà là tính từ đuôi い. Và điểm đáng lưu ý nhất là: Chủ thể trong câu không phải là "tôi muốn con mèo", mà là "Con mèo khiến tôi cảm thấy mong muốn"

Câu đầy đủ sẽ là: わたしはねこがほしい。(Tạm dịch: "Với tôi thì con mèo là điều đáng mong muốn"). Nói cách khác, trong mối liên hệ với tôi, con mèo là thứ được mong muốn – và nó được đánh dấu bằng trợ từ が.

2. Diễn đạt mong muốn thực hiện hành động bằng「たい」

Khi bạn muốn làm điều gì đó, bạn sử dụng đuôi -たい, cũng là một tính từ đuôi い, chứ không phải động từ. Ví dụ: わたしはクレープがたべたい。 Thoạt nhìn thì có vẻ "tôi" là người muốn ăn, nhưng về mặt ngữ pháp, thì người “muốn” không phải là tôi, mà là “bánh crepe” mang tính chất được mong muốn bởi tôi. Nói một cách chuẩn hơn: “Với tôi, bánh crepe là thứ mang tính khơi gợi ham muốn được ăn.” Điều tương tự xảy ra với những tính từ diễn đạt cảm xúc như「こわい」(sợ / đáng sợ). Ví dụ như: おばけがこわい = "Con ma đáng sợ" (nghĩa là tôi thấy con ma đáng sợ). Nhưng nếu chỉ nói こわい, thì hiểu ngầm là “Tôi sợ” – chủ ngữ là "tôi", được ngầm hiểu qua ngữ cảnh. Vậy nên, nếu không có danh từ nào được đánh dấu bằng が, thì chủ thể ẩn (zero pronoun) mặc định là tôi (わたし).

3. Khi muốn diễn đạt mong muốn của người khác – dùng「たがる」

Chúng ta không thể dùng「ほしい」hay「たい」cho người khác, vì ta không thể cảm nhận được cảm xúc của người khác, nên không thể khẳng định họ đang thực sự muốn gì. Do đó, ta cần một cách diễn đạt khác.

Cách làm là: Bỏ い ở cuối tính từ, thêm がる, tạo thành một động từ mang nghĩa "có vẻ như", "biểu hiện ra là".

Ví dụ: さくらがケーキをほしがる。 → "Sakura có vẻ muốn bánh kem" / "Sakura thể hiện ra là đang muốn bánh kem".

Dù Sakura có nói thẳng với bạn rằng cô ấy muốn bánh, thì bạn vẫn dùng「ほしがる」– vì bạn chỉ thấy lời nói hoặc hành vi của cô ấy, chứ không cảm nhận được cảm xúc bên trong cô ấy.

Mẫu câuDùng cho ai?Ý nghĩa
~がほしいChính mìnhMuốn sở hữu thứ gì đó
~たいChính mìnhMuốn làm điều gì đó
~たがるNgười khácCó vẻ muốn / Thể hiện ra là muốn…