Đây là một điểm ngữ pháp khá đặc biệt trong Tiếng Nhật, diễn tả việc ai đó thực hiện một hành động "vì lợi ích của người khác".
(Từ "cho lên" (give up) và "cho xuống" (give downwards) không hẳn là cách dịch đúng, mọi người có thể nhìn hình nha)
くれる (kureru): Diễn tả hành động "cho xuống" (từ người khác cho mình hoặc người thân của mình). Khi đi với thể て của một động từ khác (động từ ở thể て + くれる
), nó có nghĩa là ai đó làm gì đó vì lợi ích của người nói hoặc người trong nhóm của người nói.
Nghĩa đơn ngữ là:〔人が自分と対等か下の立場の相手に物を〕与える。
Ví dụ: あそんでくれなかった
(あそぶ
- chơi + てくれる
- làm cho + なかった
- phủ định quá khứ) có nghĩa là "đã không chơi (vì lợi ích của Alice)". Alice là người nhận được hành động "chơi" này, và vì Alice là người trong cuộc hoặc là người kể chuyện, nên dùng くれる.
“くれる” means to “give”, and it specifically means "give downwards". And the reason we say “give downwards” in Japanese is because we are always polite to people. So we always represent ourselves as being below other people and other people as being above ourselves.
あげる (ageru): Diễn tả hành động "cho lên" (từ mình cho người khác). Khi đi với thể て của một động từ khác (động từ ở thể て + あげる
), nó có nghĩa là người nói làm gì đó vì lợi ích của người khác.
Nghĩa đơn ngữ là: 自分(の側の者)に何らかの△利益(恩恵)を与えるような行為をすることを表わす。
Ví dụ: 書いてあげます
(書く
- viết + てあげる
- làm cho người khác) có nghĩa là: Tôi sẽ viết cho bạn (vì lợi ích của bạn).
If we do something for someone else's benefit, we turn that action into te-form and add "あげる", which means to "give upward", in other words, to give to you, to give to another person.